-
Cỏ nhân tạo
-
Cỏ nhân tạo cảnh quan
-
Cỏ nhân tạo thể thao
-
Sợi cỏ nhân tạo
-
Thảm cỏ nhân tạo cho thú cưng
-
Đường chạy cao su tổng hợp
-
Keo dán cỏ nhân tạo
-
Máy làm cỏ nhân tạo
-
Băng cỏ nhân tạo
-
Cỏ sốc nhân tạo Pad
-
Dụng cụ sân cỏ nhân tạo
-
Bảng màu xanh lá cây nhân tạo
-
Giàn thể dục
-
Masterbatches bằng nhựa
-
Ván sàn PVC Vinyl
-
Keo dán cỏ nhân tạo (mới)
-
Arun PatelNăng suất làm việc, thái độ phục vụ và sự chân thành hợp tác của bạn đều khiến chúng tôi rất hài lòng.
-
s *** vКлещи понравились, опробовал в работе-автомат, переключает только вкл-откл!
-
Hoa hồngSự hợp tác lẫn nhau này kéo dài trong khoảng 4 năm và phải thừa nhận dịch vụ mà họ cung cấp đã được mong đợi.
Cỏ nhân tạo Máy làm cỏ để làm Tufting 4m NSK phần truyền động cơ học 10-35 mũi may trên 10cm
Vôn | 380V, 220 / 380V, 380V 50HZ 3Phase (Tùy chỉnh), 220v 380v, 380 / 220V | Công suất (W) | 150KW, 78KW, 50-120kw, 228KW, 150KW / 100KW |
---|---|---|---|
Điều kiện | Mới mẻ | Máy đo | 3 / 8,5 / 8 |
5/8 供货 范围 及 指标 5/8) phạm vi và chỉ số cung cấp):
1.1 机架 采用 全 铸造 机架, 机械 传动 部分 均 采用 日本 NSK 轴承, 轴 采用 45 # 钢 调制 磨光 轴. (Phần thân Khung là khung đúc toàn bộ, bộ phận truyền động cơ khí tất cả được làm bằng vòng bi NSK của thương hiệu Nhật Bản, thông qua Trục đánh bóng điều chế thép 45 #)
草坪 割绒 机 有效 幅宽 4,1m (Chiều rộng hiệu quả của máy cắt cỏ là 4,1m)
直线 单 针 结构 针 梁, (Chùm kim cấu trúc đơn kim thẳng)
变频 可调 马达, (Động cơ có thể điều chỉnh tần số biến đổi)
手动 可调 床板 和 锁紧 系统, (Hệ thống khóa và tấm trải giường có thể điều chỉnh bằng tay)
可调 冲程, (Hành trình điều chỉnh)
绒 高 范围 5/8 20mm-60mm, (Phạm vi chiều cao cọc: 20mm-60mm)
机械 速度 400-500 RPM, (Tốc độ máy: 400-500 RPM)
针 迹 范围 10-35 / 10cm;(Chiều dài mũi may: 10-35 mũi may trên 10cm)
1.2 一套 单面 双 伺服 导 纱 系统. (Bao gồm 1 bộ Hệ thống dẫn sợi servo đôi một bên
1.3 一套 双 伺服 底 布 喂入 系统. (Bao gồm 1 bộ hệ thống điều khiển hỗ trợ servo đôi)
1,4 按 4,1m 配置 的 258 件 国产 针, 钩, 刀, 叉. 针, 钩, 刀, 叉 各 20 件 备用, 刀架 备用 2 个. (Bao gồm 258 chiếc kim tự chế, móc, dao, nĩa theo cấu hình 4.1 . Và 20 chiếc kim, móc, dao, nĩa cho mỗi chiếc, 2 chiếc còn lại dao dự phòng để sử dụng phụ tùng)
1,5 2 * 15 KW 4 级 主 电机 2 个, (2 chiếc động cơ chính 2 * 15, KW, loại 4)
1.6 启动 控制 柜, 软 启动 / 停止, 高位 停车, 故障 显示, 电子 计 长, 配置 前 拉绳 开关, 前 光电 开关, PLC 及 触摸 屏 采用 汇川.
(Tủ điều khiển khởi động, khởi động / dừng mềm, Đỗ xe cao, Chỉ báo lỗi, bộ đếm đồng hồ, Định cấu hình công tắc kéo phía trước, công tắc quang điện phía trước, PLC và màn hình cảm ứng, tất cả đều sử dụng Inovance)
1.7 集 纱 板 一块. (1pc của tấm thu sợi)
以上 项目 为 簇绒 机 主机, 合计 价格 为 人民币: 670000 元. (Dự án trên là máy tính lớn tufting, tổng giá là RMB: 670000 tệ.)
1.8 258 位 双头 纱 架 一座, 双层 底 布 架 及 摆布 装置 .200KG 尼龙 穿 纱 管. (1 pc trong khung sợi đôi 258 đầu, khung vải hai lớp dưới cùng và thiết bị tay cầm. Ống đeo sợi nylon 200KG)
以上 项目 为 辅助 设备, 锭子 位, 穿 纱 管 等